Có 1 kết quả:

套娃 tào wá ㄊㄠˋ ㄨㄚˊ

1/1

tào wá ㄊㄠˋ ㄨㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

matryoshka (Russian nested doll)

Bình luận 0